|
|
|
Số VB |
|
|
Số/Kí hiệu |
Ngày |
|
Tóm tắt nội dung |
|
20 |
|
| 4/2019 |
| |
16 |
|
| |
7 |
|
| 2/2019 |
| |
18 |
|
| |
231 |
| 2018 |
| |
346 |
| |
493 |
| 2016 |
| |
388 |
| |
456 |
| 2014 |
| |
497 |
| |
462 |
| 2012 |
| |
727 |
| |
844 |
| 2010 |
| |
801 |
| |
478 |
| 2008 |
| |
500 |
| |
333 |
| 2006 |
| |
166 |
| |
16 |
|
| 12/2005 |
| |
20 |
|
| |
14 |
|
| 10/2005 |
| |
14 |
|
| |
31 |
|
| 8/2005 |
| |
11 |
|
| |
8 |
|
| 6/2005 |
| |
7 |
|
| |
| | | 53/2005/QĐ-UBND | 25/05/2005 | | Về cán bộ không chuyên trách xã, phường, thị trấn; Cán bộ không chuyên trách ở thôn, ấp, khu phố. | |
| | | 52/2005/QĐ-UBND | 25/05/2005 | | V/v giao chỉ tiêu vốn đầu tư XDCB, vốn chương trình mục tiêu; Vốn chương trình kiên cố hóa kênh mươmg, CSHT, GTNT; Vốn vay KBNN đầu tư CSHT từ nguồn vốn kết dư năm 2004 và kế hoạch năm 2005, tỉnh Bình Phước. | |
| | | 51/2005/QĐ-UBND | 25/05/2005 | | V/v ban hành quy định về trình tự , thủ tục cấp và thu hồi giấy chứng nhận kinh tế trang trại trên địa bàn tỉnh Bình Phước. | |
| | | 50/2005/QĐ-UBND | 23/05/2005 | | V/v phê duyệt chương trình hành động phòng chốnh tội phạm buôn bán phụ nữ,trẻ em từ năm 2005 đến năm 2010. | |
|
|
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH PHƯỚC
Địa chỉ: Đường 6 tháng 1, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước, ĐT: 0651.879478; Fax:879470 |
|
|