|
|
|
Số VB |
|
|
Số/Kí hiệu |
Ngày |
|
Tóm tắt nội dung |
|
462 |
| 2012 |
| |
727 |
| |
844 |
| 2010 |
| |
801 |
| |
478 |
| 2008 |
| |
500 |
| |
333 |
| 2006 |
| |
166 |
| |
104 |
| 2004 |
| |
62 |
| |
89 |
| 2002 |
| |
6 |
|
| |
5 |
|
| 11/2002 |
| |
| | | 75/2002/QĐ-UB | 25/11/2002 | | V/v Ban hành chính sách, đơn giá đền bù đất, nhà cửa, kiến trúc, hoa màu Dự án xây dựng Khu dân cư và đất xây dựng trụ sở Nông nghiệp và PTNT thuộc địa bàn phường Tân Bình, thị xã Đồng Xoài | |
| | | 74/2002/QĐ-UB | 21/11/2002 | | V/v Thành lập Ban đại diện Hội đồng quản trị Ngân hàng Chính sách xã hội tỉnh Bình Phước | |
| | | 73/2002/QĐ-UB | 13/11/2002 | | V/v Ban hành quy định quản lí xây dựng mới, trùng tu, tôn tạo, sửa chữa, cơi nới công trình nơi thờ tự của các tôn giáo trên địa bàn tỉnh Bình Phước | |
| | | 72/2002/QĐ-UB | 13/11/2002 | | V/v Ban hành quy chế tổ chức và hoạt động của Hội đồng Giám sát Xổ số Kiến thiết tỉnh bình Phước | |
| | | 71/2002/QĐ-UB | 06/11/2002 | | V/v Ban hành giá tính lệ phí trước bạ đối với nhà ở, nhà kho, nhà xưởng | |
13 |
|
| 10/2002 |
| |
6 |
|
| |
13 |
|
| 8/2002 |
| |
8 |
|
| |
10 |
|
| 6/2002 |
| |
5 |
|
| |
5 |
|
| 4/2002 |
| |
10 |
|
| |
3 |
|
| 2/2002 |
| |
5 |
|
| |
103 |
| 2001 |
| |
109 |
| |
|
|
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH PHƯỚC
Địa chỉ: Đường 6 tháng 1, phường Tân Phú, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước, ĐT: 0651.879478; Fax:879470 |
|
|